CẬP NHẬT NGAY BÁO GIÁ THÉP TẤM MỚI NHẤT TẠI VLXD THANH THỦY
Tin nổi bật
13/03/2023
Bởi Admin
Trên thị trường thép tấm khá đa dạng về quy cách, chủng loại từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Do vậy nên thép tấm hiện nay sẽ có sự chênh lệch nhất định, đặc biệt là về giá thành. Đây cũng là yếu tố mà nhiều khách hàng, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí cùng nhiều ngành công nghiệp rất quan tâm. Trong bài viết sau đây, VLXD Thanh Thủy sẽ gửi đến bạn báo giá thép tấm mới nhất cũng như những thông tin hữu ích liên quan. Hãy tham khảo ngay nhé!
Báo giá thép tấm mới nhất tại VLXD Thanh Thủy
VLXD Thanh Thủy là đơn vị chuyên cung cấp, phân phối không riêng gì thép tấm mà còn đa dạng các loại vật liệu, vật tư khác như tôn cuộn, bản mã, xà gồ, thép hình… cực kì uy tín, chất lượng. Cho nên giá thành chúng tôi đưa ra luôn được cập nhật mới nhất, phù hợp và tính cạnh tranh cao. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu giá thép tấm, hãy tham khảo ngay bảng báo giá thép tấm của chúng tôi ngay sau đây.
Bảng báo giá thép tấm lá cán nguội, cán nóng, thép tấm SPHC và SPCC
Loại thép | Quy cách | Đơn giá (VNĐ/KG) |
---|---|---|
Thép tấm SPCC | 1ly x1000/1250xQC | 17,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2ly x1000/1220/1250xQC | 16,500 |
Thép tấm SPHC | 1.4ly x1000/1220/1250xQC | 16,500 |
Thép tấm SPHC | 1.5ly x1000/1220/1250xQC | 16,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8ly x1000//1220/1250xQC | 16,000 |
Thép tấm SPHC | 2.0ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Thép tấm SPHC | 2.5ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Thép tấm SPHC | 3.0ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Bảng báo giá thép tấm Q235, A36
Loại thép | Quy cách | Đơn giá (VNĐ/KG) |
---|---|---|
Tấm SS400B/A36 | 3ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 4ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 5ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 5ly x2000x6m/12m/QC | hết hàng |
Tấm SS400B/A36 | 6ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 8ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 10ly x1500x6m/12m/QC | 14,000 |
Tấm SS400B/A36 | 10ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 12ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 12ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 14ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 14ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 15ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 15ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 16ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 16ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 18ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 18ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 20ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 20ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 22ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 25ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 28y x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 30ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 32ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 35ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 38ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 40ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 50ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 60ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 70ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 80ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 90ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 100ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 110ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 150ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 170ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 200ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Bảng báo giá thép tấm Q345B, A572
Loại thép | Quy cách | Đơn giá (VNĐ/KG) |
---|---|---|
Tấm Q345B/A572 | 5ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 5ly x2000x6m/12m/QC | Đang cập nhật |
Tấm Q345B/A572 | 6ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 6ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 8ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 8ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 10ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 10ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 12ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 12ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 14ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 14ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 15ly x1500x6m/12m/QC | Đang cập nhật |
Tấm Q345B/A572 | 15ly x2000x6m/12m/QC | Đang cập nhật |
Tấm Q345B/A572 | 16ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 16ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 18ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 18ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 20ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 20ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 22ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm